Có 2 kết quả:

信条 xìn tiáo ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄠˊ信條 xìn tiáo ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) creed
(2) article of faith

Từ điển Trung-Anh

(1) creed
(2) article of faith