Có 2 kết quả:
信条 xìn tiáo ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄠˊ • 信條 xìn tiáo ㄒㄧㄣˋ ㄊㄧㄠˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creed
(2) article of faith
(2) article of faith
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) creed
(2) article of faith
(2) article of faith
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0